Có 2 kết quả:

床单 chuáng dān ㄔㄨㄤˊ ㄉㄢ床單 chuáng dān ㄔㄨㄤˊ ㄉㄢ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) bed sheet
(2) CL:|[tiao2],[jian4],|[zhang1],[chuang2]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) bed sheet
(2) CL:|[tiao2],[jian4],|[zhang1],[chuang2]

Bình luận 0